|  | [công khai] | 
|  |  | public; open | 
|  |  | Mở má»™t cuá»™c Ä‘iá»u tra công khai | 
|  | To hold a public inquiry | 
|  |  | Tôi muốn hỠphải công khai xin lỗi | 
|  | I want a public apology from them | 
|  |  | Công khai xung đột với bố mẹ vợ | 
|  | To be in open conflict with one's in-laws |